Việc lựa chọn size áo thun nữ phù hợp không chỉ giúp bạn cảm thấy thoải mái mà còn tôn lên vẻ đẹp và phong cách cá nhân. Tuy nhiên, với sự đa dạng về kiểu dáng và tiêu chuẩn kích cỡ giữa các thương hiệu, việc chọn size áo phông nữ chuẩn xác có thể trở nên phức tạp. Trong bài viết này, Canifa fashion sẽ cung cấp cho bạn bảng size áo thun nữ chi tiết và hướng dẫn cách chọn size áo chuẩn xác nhất, giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm.
Cách chọn bảng size áo thun nữ chuẩn xác nhất
Để chọn được size áo thun nữ phù hợp, bạn cần lưu ý đến các yếu tố như kiểu dáng áo, số đo cơ thể và tiêu chuẩn kích cỡ của từng thương hiệu. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn chọn size áo phông nữ chính xác:
- Dựa vào số đo cơ thể: Sử dụng thước dây để đo vòng ngực, vòng eo và vòng mông của bạn. Sau đó, đối chiếu với bảng size của thương hiệu để tìm ra size phù hợp.
- Dựa vào chiều cao và cân nặng: Một số thương hiệu cung cấp bảng size dựa trên chiều cao và cân nặng. Bạn có thể tham khảo để chọn size tương ứng.
- Thử trực tiếp: Nếu có điều kiện, việc thử áo trực tiếp sẽ giúp bạn cảm nhận được độ vừa vặn và thoải mái nhất.

Bảng size áo phông nữ chuẩn Việt Nam
Tại Việt Nam, các thương hiệu thường áp dụng bảng size áo thun nữ dựa trên chiều cao, cân nặng và số đo cơ thể. Dưới đây là bảng size tham khảo. Lưu ý rằng đây chỉ là bảng tham khảo chung. Mỗi thương hiệu có thể có sự điều chỉnh riêng về kích cỡ.

Bảng size áo thun nữ theo cân nặng, chiều cao
Dưới đây là bảng size chung dựa trên cả chiều cao và cân nặng để bạn tham khảo:
Size | Chiều cao (m) | Cân nặng (kg) |
S | 1m48 – 1m53 | 38 – 43 |
M | 1m53 – 1m58 | 43 – 48 |
L | 1m58 – 1m65 | 48 – 54 |
XL | 1m65 – 1m70 | 54 – 60 |
XXL | 1m70 – 1m75 | 60 – 66 |
Ví dụ: Nếu bạn cao 1m55 và nặng 43kg, bạn có thể chọn size S (ôm sát) hoặc size M (thoải mái).

Bảng size áo thun nữ theo số đo
Để chọn size áo thun nữ chính xác hơn, bạn có thể dựa vào số đo cụ thể của cơ thể:
Size | Ngang vai (cm) | Vòng ngực (cm) | Chiều dài áo (cm) |
S | 35 | 77 – 82 | 60 |
M | 36 | 83 – 88 | 61 |
L | 37 | 89 – 94 | 62 |
XL | 39 | 95 – 99 | 63 |
XXL | 41 | 100 – 104 | 64 |
Lưu ý rằng số đo có thể thay đổi tùy theo kiểu dáng và chất liệu của áo.

Cách chọn size áo thun nữ theo tiêu chuẩn châu Âu
Khi mua sắm các sản phẩm thời trang từ châu Âu, bạn cần lưu ý rằng tiêu chuẩn size có thể khác biệt so với Việt Nam. Dưới đây là bảng quy đổi size tham khảo:
Size | Ngang áo (cm) | Dài áo (cm) |
S | 40 | 57 |
M | 44 | 59 |
L | 46 | 61 |
XL | 47 | 62 |
XXL | 52 | 65 |
Lưu ý hãy luôn kiểm tra bảng size cụ thể của từng thương hiệu để đảm bảo độ chính xác.

Chọn size áo phông nữ theo Quảng Châu
Sản phẩm từ Quảng Châu thường có size nhỏ hơn so với tiêu chuẩn Việt Nam. Do đó, khi chọn bảng size áo thun nữ từ Quảng Châu, bạn nên chọn size lớn hơn 1 đến 2 size so với bình thường.
Size | Cỡ số | Vòng ngực (cm) | Chiều cao (cm) |
S | 6 | 74-77 | 146-148 |
S | 8 | 78-82 | 149-151 |
M | 10 | 83-87 | 152-154 |
M | 12 | 88-92 | 155-157 |
L | 14 | 93-97 | 158-160 |
L | 16 | 98-102 | 161-163 |
XL | 18 | 103-107 | 164-166 |
XL | 20 | 108-112 | 167-169 |
Ví dụ, nếu bạn thường mặc size M tại Việt Nam, hãy chọn size L hoặc XL khi mua hàng Quảng Châu.

Bảng size áo thun nữ Mỹ sang size Việt Nam
Các sản phẩm áo thun nữ theo tiêu chuẩn Mỹ thường có kích thước lớn hơn so với size áo thun nữ tại Việt Nam. Do đó, nếu bạn mua áo thun từ các thương hiệu Mỹ, bạn cần biết cách quy đổi size sao cho phù hợp với vóc dáng của mình.
Size US | Size UK | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Vòng hông (cm) | Chiều cao (cm) |
S | 6 | 74-77 | 63-65 | 80-82 | 146-148 |
S | 8 | 78-82 | 65.5-66.5 | 82.5-84.5 | 149-151 |
M | 10 | 83-87 | 67-69 | 85-87 | 152-154 |
M | 12 | 88-92 | 69.5-71.5 | 87.5-89.5 | 155-157 |
L | 14 | 93-97 | 72-74 | 90-92 | 158-160 |
L | 16 | 98-102 | 74.5-76.5 | 92.5-94.5 | 161-163 |
XL | 18 | 103-107 | 77-79 | 95-97 | 164-166 |
XL | 20 | 108-112 | 79.5-81.5 | 97.5-99.5 | 167-169 |
Khi mua sắm online từ các thương hiệu Mỹ, bạn nên kiểm tra kỹ bảng thông số kích thước và xem đánh giá của khách hàng để chọn size áo thun nữ chính xác nhất. Ngoài ra, áo thun Mỹ thường có form rộng hơn so với dáng áo Việt Nam, vì vậy nếu bạn thích mặc ôm sát, có thể chọn size nhỏ hơn một chút.

Xem thêm: 15 tuyệt chiêu phối đồ với áo thun form rộng nữ đẹp sành điệu
Bảng size áo phông nữ chuẩn của Canifa
Canifa là thương hiệu thời trang Việt Nam được nhiều người yêu thích nhờ vào chất lượng sản phẩm cao cấp và kiểu dáng trẻ trung, hiện đại. Áo thun nữ của Canifa được thiết kế theo chuẩn size Việt Nam, phù hợp với vóc dáng phụ nữ Việt. Dưới đây là bảng size áo thun nữ Canifa giúp bạn dễ dàng lựa chọn:
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) | Rộng ngực (cm) | Rộng mông (cm) |
XS | 147-153 | 38-43 | 74-80 | 82-88 |
S | 150-155 | 41-46 | 79-82 | 88-90 |
M | 155-163 | 47-52 | 82-87 | 90-94 |
L | 160-165 | 53-58 | 88-94 | 94-98 |
XL | 162-166 | 59-64 | 94-99 | 98-102 |
Khi lựa chọn áo thun nữ tại Canifa, bạn sẽ được trải nghiệm những sản phẩm có chất liệu cao cấp. Canifa sử dụng vải cotton và vải pha poly chất lượng cao, giúp áo thun mềm mại, thoáng mát và có khả năng thấm hút mồ hôi tốt, mang lại cảm giác dễ chịu khi mặc. Ngoài ra, Canifa này còn mang đến nhiều thiết kế đa dạng, từ mẫu áo thun nữ tay ngắn, áo thun dài tay nữ cho đến các kiểu dáng ôm sát như áo thun body nữ, áo ba lỗ nữ phù hợp với nhiều phong cách thời trang khác nhau.
Một trong những ưu điểm nổi bật của Canifa chính là bảng size chuẩn xác. Với việc áp dụng tiêu chuẩn size Việt Nam, khách hàng có thể dễ dàng chọn được size áo phù hợp với cơ thể mình, giúp áo thun vừa vặn và tôn dáng hơn. Không chỉ vậy, áo thun Canifa còn có độ bền cao, dễ giặt giũ và không bị co rút sau nhiều lần sử dụng, giúp bạn yên tâm hơn trong quá trình bảo quản và sử dụng.
Sau khi bạn có toàn bộ thông tin về bảng size áo thun nữ và cách chọn size chuẩn. Nếu bạn đang tìm kiếm những chiếc áo thun nữ vừa vặn, chất lượng tốt và giá cả hợp lý, Canifa là một lựa chọn tuyệt vời. Bạn có thể mua sắm trực tiếp tại hệ thống cửa hàng Canifa hoặc đặt hàng online trên website Canifa chính thức để có trải nghiệm mua sắm tiện lợi nhất.